1, Máy làm sạch đường nước khuôn KURIN
Nguyên lý làm sạchcủa máy hoạt động dựa trên việc sử dụng khí và nước ở áp lực cao và tốc độ cao. Hai yếu tố này kết hợp tạo ra các bọt khí nhỏ, khi các bọt khí nổ sẽ sinh ra lực va đập mạnh vào bề mặt cặn bẩn bám trong đường ống. Lực va đập này giúp làm tan dần các lớp cặn. Đặc biệt, máy được thiết kế để sục rửa hai chiều, đảm bảo làm sạch toàn diện và tối ưu hiệu quả trong việc loại bỏ cặn bẩn.
Sơ đồ nguyên lý hoạt động
Ưu điểm của máy làm sạch đường nước khuôn:
- Không cần tháo khuôn: Tiết kiệm thời gian và công sức, chỉ cần kết nối đầu vào và đầu ra giữa máy và khuôn, giúp quy trình vệ sinh đơn giản và tiện lợi.
- Thời gian vệ sinh nhanh chóng: Chỉ mất khoảng 30 phút, giúp tối ưu hóa thời gian bảo trì và nâng cao năng suất.
- Tính năng đo lưu lượng nước: Cho phép theo dõi và quản lý chất lượng khuôn hiệu quả, đảm bảo khuôn hoạt động trong điều kiện tối ưu.
- Phát hiện đường nước bị rò rỉ hoặc tắc nghẽn: Cảnh báo kịp thời để ngăn ngừa hỏng hóc khuôn, giảm thiểu chi phí sửa chữa và thời gian gián đoạn sản xuất.
- Hiển thị báo cáo kêt quả: Hiển thị số khuôn, thời gian, lưu lượng trước và sau giúp cho nhà máy dê dàng quản lý vận hành và bảo dưỡng khuôn.
Máy làm sạch này không chỉ làm sạch đường nước khuôn mà còn được ứng dụng rộng rãi trong việc:
- Sục rửa và bảo trì bộ làm mát dầu, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
- Làm sạch máy nước nóng, giúp duy trì hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Bảo dưỡng hệ thống chiller, loại bỏ cặn bẩn và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
- Làm sạch máy nén khí, giúp giảm tiêu hao năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất.
- Vệ sinh lô cán màng, đảm bảo bề mặt sản phẩm đạt chuẩn chất lượng.
- Bảo trì lò cao tần, loại bỏ cặn bám, giúp lò vận hành bền bỉ và ổn định.
Thông số kĩ thuật
Model | K2-15C | K6-15C | K6-22C | K6-30C | K8-30C | K8-55C |
Cleaning fluid | Tap water or Chemical | |||||
Control | PLC&Touch screen control | |||||
Pipe size | 3/8”*8 | 3/8”*8 | 3/8”*8, 1”*2 | 3/8”*12, 1”*2 | 3/8”*8, 1.5”*2 | 3/8”*8, 2”*2 |
Pump Power | 1.5 KW | 1.5 KW | 2.2 KW | 3.0 KW | 3.0 KW | 5.5 KW |
Tank size | 50L | 100L=50L+50L | 100L=50L+50L | 100L=50L+50L | 150L=75L+75L | 150L=75L+75L |
Dimension | 145*50*105cm | 160*50*130cm | 160*50*130cm | 160*50*130cm | 170*60*135cm | 170*60*135cm |
Weight | 210Kg | 270Kg | 290Kg | 320Kg | 360Kg | 380Kg |
Hình ảnh
Ứng dụng
|
Trước | sau |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.